Khi lắp đặt hệ thống đường ống thoát nước thải thì việc tính toán độ dốc ống thoát nước đúng tiêu chuẩn rất quan trọng. Bài viết này sẽ giải đáp cho bạn độ dốc ống thoát nước thải tiêu chuẩn, các yêu cầu kỹ thuật khi lắp và cách tính độ dốc. Cùng Toàn Dương tìm hiểu ngay sau đây!
1. Vai trò của độ dốc hệ thống ống thoát nước đối với công trình
Một hệ thống ống thoát nước được lắp đúng kỹ thuật sẽ giúp hệ thống thoát nước nhà bạn hoạt động hiệu quả hơn. Ngược lại, hệ thống lắp đặt sai kỹ thuật sẽ khiến hệ thống thoát nước nhà bạn dễ bị tắc nghẽn, rò rỉ, hỏng đường ống nước. Một trong những kỹ thuật cần lưu ý khi lắp đặt hệ thống nước là độ dốc ống thoát nước.
Vai trò của độ dốc ống thoát nước:
- Việc tính toán và lắp đặt độ dốc đường ống thoát nước đúng kỹ thuật giúp hệ thống ống thoát nước nhà bạn hoạt động trơn tru, hiệu quả hơn. Do đó, bạn nên xem xét kỹ lưỡng để lựa chọn kỹ sư vẽ bản thiết kế và đội ngũ thi công uy tín, chuyên nghiệp.
- Việc lắp đặt đúng tiêu chuẩn độ dốc ống thoát nước có vai trò rất quan trọng, nhất là độ dốc ống thoát xí. Nếu không lắp đặt đúng tiêu chuẩn, sau một thời gian sử dụng đường ống thoát nước nhà bạn sẽ bị tắc nghẽn gây bất tiện khi sử dụng và nhiều hệ lụy như: Hỏng đường ống nước, rò rỉ nước, ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng và làm giảm chất lượng đường ống nước. Từ đó gây tốn kém tiền bạc để sửa chữa và thay thế đường ống nước mới.
- Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến yếu tố phong thủy để tránh chạm vào đường long mạch của ngôi nhà. Đặc biệt, trong phong thủy không nên đặt đường ống nước phía bên dưới bếp vì nước và lửa rất kỵ nhau.
2. Cách tính độ dốc mái
Độ dốc ống thoát nước ảnh hưởng rất lớn đến tốc độ xả nước cũng như việc vận hành của hệ thống. Trung bình, với mỗi 300mm chiều dài ống thì độ nghiêng đạt chuẩn phải đạt khoảng 6,5mm. Theo đó, độ dốc đường ống thoát nước tiêu chuẩn nên đạt khoảng 2% chiều dài đường ống. Bạn cần lưu ý, không nên đặt ống quá nghiêng hay quá dốc khiến chất thải dễ bị tắc nghẽn.
3. Tiêu chuẩn độ dốc thoát nước lý tưởng
Khi thiết kế bản vẽ hệ thống thoát nước, cần đảm bảo độ dốc ống thoát nước đạt tiêu chuẩn tối thiểu 2% đến 4% chiều dài ống. Nếu bạn lắp đặt đúng tiêu chuẩn này, hệ thống sẽ thoát nước hiệu quả, trơn tru, không xảy ra tình trạng tắc nghẽn bất tiện.
4. Các yêu cầu kỹ thuật đối với độ dốc ống thoát nước
Ngoài chiều dài đường ống, tiêu chuẩn về độ dốc ống thoát nước còn được tính toán dựa trên những số đo và thiết kế hệ thống thực tế. Dưới đây là một số yêu cầu kỹ thuật bạn cần đảm bảo khi thiết kế hệ thống thoát nước thực tế.
4.1 Đường kính ống thoát nước
Tùy thuộc và mục đích và nhu cầu sử dụng mà lựa chọn đường ống có kích thước khác nhau. Đường kính ống thoát nước ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượng chất thải và tốc độ xả thải cần thiết. Thông thường, đường ống thoát nước có đường kính trung bình đạt 300mm, với đường ống đô thị quy mô lớn có thể đạt 400mm. Ngoài ra, dựa vào nhu cầu sử dụng của hộ gia đình, đường ống thoát nước thường dùng loại 150 – 200mm.
Khi lựa chọn đường ống thoát nước, đường kính ống thoát nước phải luôn lớn hơn hoặc bằng đường kính vòng lớn nhất của phần ống nhánh nối. Phải đảm bảo ống thoát nước ương ứng với lượng nước thoát dự kiến theo diện tích và mật độ dân cư.
4.2 Vận tốc dòng chảy
Vận tốc dòng chảy của nước thải phụ thuộc vào chất liệu đường ống, cụ thể như sau:
- Ống kim loại, vận tốc dòng chảy không vượt quá 8m/s.
- Ống phi kim loại, vận tốc dòng chảy tối đa đạt 4m/s.
- Ống xi măng, vận tốc không quá 1m/s.
- Với ống nhựa (phi kim loại) vận tốc dòng chảy phải dưới 4%
4.3 Độ dốc nhỏ nhất
Độ dốc cống thoát nước mưa nhỏ nhất phải được xác định dựa trên đường kính của ống. Khi thi công, đảm bảo độ dốc tối thiểu của cống thoát nước là 1/D (trong đó, D là số đo đường kính ống được tính bằng đơn vị mm). Đặc biệt, với đường cống thoát nước mưa, độ dốc tối thiểu của cống thoát nước là 0,003mm.
4.4. Độ dày của ống thoát
Bạn nên lựa chọn độ dày của ống theo đường kính ống, cụ thể như sau:
- Đường kính ống là 200 – 300mm, độ dày tối đa của ống thải là 0,06D.
- Đường kính ống là 350 – 450mm, độ dày không quá 0,7D.
- Ống có đường kính 500 – 900mm, độ dày tối đa ống thoát là 0,8D.
- Ống thoát có đường kính lớn hơn 900mm, cần chọn ống có độ dày không quá 0,9D
5. Bảng quy định độ dốc dành cho ống thoát nước
Nếu bạn không có bản thiết kế hệ thống thoát nước, thì bạn lắp đặt độ dốc ống thoát nước dựa theo bảng sau:
Bảng tính độ dốc ống thoát nước lý tưởng:
Đường kính ống (mm) | Độ dốc | |
Tiêu chuẩn | Tối thiểu | |
50 | 0.035 (3.5%) | 0.025 (2.5%) |
75 | 0.025 (2.5%) | 0.015 (1.5%) |
100 | 0.020 (2.0%) | 0.012 (1.2%) |
125 | 0.015 (1.5%) | 0.010 (1.0%) |
150 | 0.010 (1.0%) | 0.007 (0.7%) |
200 | 0.008 (0.8%) | 0.005 (0.5%) |
Bảng tính độ dốc hệ thống thoát nước sản xuất và nước mưa:
Đường kính ống (mm) | Độ dốc | |
Nước thải tương đối sạch và nước mưa | Nước thải bẩn | |
50 | 0.020 (2.0%) | 0.030 (3.0%) |
75 | 0.015 (1.5%) | 0.020 (2.0%) |
100 | 0.008 (0.8%) | 0.012 (1.2%) |
125 | 0.006 (0.6%) | 0.010 (1.0%) |
150 | 0.005 (0.5%) | 0.007 (0.7%) |
200 | 0.004 (0.4%) | 0.005 (0.5%) |
Lưu ý: Độ dốc cống thoát nước nằm ngang không quá 0,15 (tức 15%), trừ các đoạn, nhánh ngắn chiều dài dưới 1,5m từ thiết bị vệ sinh ra.
Trên đây là những thông tin chi tiết bạn cần biết khi thiết kế độ dốc ống thoát nước. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức giúp xây dựng và hoàn thiện hệ thống thoát nước cho gia đình. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ Toàn Dương ngay để được giải đáp và tư vấn miễn phí.