1. Tổng quan về kích thước ống nhựa PPR
Kích thước ống nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) là yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất và độ bền của hệ thống cấp nước. Dòng ống này được ứng dụng phổ biến trong hệ thống nước nóng/lạnh, khí nén và các công trình công nghiệp.
Nhờ cấu trúc phân tử đồng nhất, ống PPR có độ bền cao, chịu áp lực tốt và không bị ăn mòn. Khả năng hàn nhiệt đồng chất giúp mối nối kín khít tuyệt đối, giảm rò rỉ và ma sát dòng chảy.
Kích thước ống nhựa PPR
Toàn Dương Group hiện là đơn vị phân phối ống và phụ kiện PPR chính hãng, kích thước tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp mọi công trình dân dụng và công nghiệp.
2. Đặc tính kỹ thuật của ống PPR
Ống PPR được sản xuất theo quy trình ép đùn hiện đại, đảm bảo tính ổn định cơ học và hóa học. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính:
- Nhiệt độ làm việc: từ -20°C đến +95°C
- Áp suất làm việc: tối đa đến 20 bar (tùy cấp PN)
- Độ nhẵn bề mặt: hệ số ma sát nhỏ, hạn chế thất thoát áp lực
- Khả năng chống ăn mòn: chịu được axit, kiềm, dung môi nhẹ
- Tuổi thọ trung bình: khoảng 50 năm ở 20°C – 10 bar
Sản phẩm do Toàn Dương phân phối đáp ứng tiêu chuẩn DIN 8077/8078 và ISO 15874, đảm bảo tính tương thích với hầu hết hệ thống ống quốc tế.
3. Phân loại và ký hiệu ống PPR
Ống PPR được chia thành nhiều cấp độ áp suất danh định (PN - Pressure Nominal) tùy ứng dụng:
|
Ký hiệu PN |
Áp suất danh định (Bar) |
Ứng dụng phù hợp |
|
PN10 |
10 Bar |
Hệ thống nước lạnh, dân dụng. |
|
PN16 |
16 Bar |
Nước lạnh hoặc nước nóng trung bình. |
|
PN20 |
20 Bar |
Hệ thống nước nóng, khách sạn, bệnh viện. |
|
PN25 |
25 Bar |
Nước nóng áp suất cao, ứng dụng công nghiệp. |
Ngoài ra, có các loại ống PPR gia cường sợi thủy tinh (PPR-Fiber) và PPR-Al-PPR giúp giảm giãn nở khi gặp nhiệt, thích hợp cho hệ thống nước nóng dài.
4. Bảng kích thước tiêu chuẩn ống PPR
Kích thước ống được xác định theo đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống (S). Dưới đây là bảng kích thước tiêu chuẩn quốc tế DIN 8077/8078:
|
Đường kính ngoài (mm) |
PN10 (S) |
PN16 (S) |
PN20 (S) |
PN25 (S) |
|
20 |
2.0 |
2.3 |
2.8 |
3.4 |
|
25 |
2.3 |
2.8 |
3.5 |
4.2 |
|
32 |
2.9 |
3.6 |
4.4 |
5.4 |
|
40 |
3.7 |
4.5 |
5.5 |
6.7 |
|
50 |
4.6 |
5.6 |
6.9 |
8.3 |
|
63 |
5.8 |
7.1 |
8.6 |
10.5 |
|
75 |
6.8 |
8.4 |
10.3 |
12.5 |
|
90 |
8.2 |
10.1 |
12.3 |
15.0 |
|
110 |
10.0 |
12.3 |
15.1 |
18.3 |
|
125 |
11.4 |
13.9 |
17.1 |
20.8 |
|
160 |
14.6 |
17.9 |
21.9 |
26.6 |
|
200 |
18.2 |
22.4 |
27.5 |
33.2 |
Lưu ý: kích thước (S) thể hiện độ dày thành ống; chọn đúng PN sẽ giúp hệ thống hoạt động ổn định và an toàn trong suốt vòng đời sử dụng.
5. Hướng dẫn lựa chọn kích thước ống PPR phù hợp
Khi lựa chọn kích thước ống PPR, người thiết kế hoặc thi công cần chú ý:
- Lưu lượng dòng chảy: chọn đường kính tương ứng để giảm tổn thất áp lực.
- Chiều dài tuyến ống: với đường ống dài, nên chọn đường kính lớn hơn.
- Nhiệt độ và áp suất làm việc: sử dụng đúng cấp PN để tránh giãn nở nhiệt.
- Vị trí lắp đặt: ống đi âm tường hoặc ngầm nên ưu tiên loại PN20–PN25.
- Tính đồng bộ: phụ kiện và ống nên cùng thương hiệu, cùng tiêu chuẩn để đảm bảo khớp nối chính xác.
6. Phụ kiện ống PPR đồng bộ
Hệ thống PPR cần đi kèm các phụ kiện tiêu chuẩn để đảm bảo độ kín và hiệu suất sử dụng:
- Cút (Elbow): đổi hướng 45° hoặc 90°.
- Tê (Tee): chia nhánh dòng nước.
- Nối thẳng, nối ren: kết nối ống và thiết bị.
- Van khóa, van một chiều: điều tiết và bảo vệ đường ống.
- Bích, co rút: dùng trong lắp đặt kỹ thuật đặc biệt.
Phụ kiện ống ppr
Tất cả phụ kiện PPR do Toàn Dương phân phối đều được sản xuất bằng công nghệ ép phun hiện đại, chịu áp suất cao và tương thích hoàn toàn với ống PPR cùng hệ.
7. Ưu điểm nổi bật của ống PPR Toàn Dương
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế: DIN 8077/8078, ISO 15874
- Khả năng hàn nhiệt đồng chất: đảm bảo mối nối kín tuyệt đối
- Chống ăn mòn, chống bám cặn: phù hợp nước sinh hoạt
- Cách nhiệt, chống ngưng tụ: an toàn cho hệ thống nước nóng
- Tuổi thọ cao: trên 50 năm trong điều kiện tiêu chuẩn
- Thi công nhanh, nhẹ, an toàn: tiết kiệm thời gian và chi phí
Nhờ những ưu điểm trên, ống PPR Toàn Dương đang là lựa chọn hàng đầu trong các dự án xây dựng dân dụng, tòa nhà cao tầng và khu công nghiệp trên toàn quốc.
8. Kết luận
Việc lựa chọn đúng kích thước và tiêu chuẩn ống PPR là yếu tố quyết định đến độ bền, an toàn và hiệu suất hệ thống cấp nước.
Toàn Dương - đơn vị phân phối chính hãng ống và phụ kiện PPR cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, kích thước chuẩn xác, đồng bộ theo tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của công trình hiện đại.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
ỐNG NHỰA CÔNG TRÌNH TOÀN DƯƠNG
- Địa chỉ: 227 Nguyễn Tri Phương, Đà Nẵng
- Hotline: 0905 853 855 – 0923 494 999
- Facebook: Ống nhựa công trình
- Website: https://ongnhuacongtrinh.vn/
一、PPR塑料管尺寸概述
PPR塑料管(聚丙烯无规共聚物)尺寸是决定供水系统性能与耐久性的关键因素。该管材广泛应用于冷热水系统、压缩空气系统及各类工业管道工程。
由于其分子结构均匀,PPR管具有高强度、耐压性能好、耐腐蚀、不生锈等优点。热熔连接方式可实现完全密封的焊接接头,减少泄漏与流体摩擦损失。
Toàn Dương集团现为正规代理商,提供符合国际标准尺寸的PPR管材及配件,适用于各类民用与工业建筑项目。
二、PPR管的技术特性
PPR管采用先进的挤出生产工艺,确保其机械与化学性能稳定。主要技术参数如下:
-
工作温度:-20°C 至 +95°C
-
工作压力:最高可达 20 bar(依PN等级而定)
-
表面光滑度:摩擦系数低,减少压力损失
-
耐腐蚀性能:可抵抗酸、碱及轻溶剂
-
使用寿命:在 20°C、10 bar 条件下可达 50 年
Toàn Dương 所分销产品符合 DIN 8077/8078 与 ISO 15874 国际标准,可与多数国际系统兼容。
三、PPR管分类与标识
PPR管根据额定压力(PN - Pressure Nominal)分为多个等级,适用于不同场景:
| 标识 | 额定压力(Bar) | 适用范围 |
|---|---|---|
| PN10 | 10 Bar | 冷水系统、民用建筑 |
| PN16 | 16 Bar | 冷水或中温热水系统 |
| PN20 | 20 Bar | 热水系统、酒店、医院 |
| PN25 | 25 Bar | 高压热水系统、工业应用 |
此外,还有增强型管材,如 PPR-玻纤增强(PPR-Fiber) 与 PPR-Al-PPR铝塑复合管,用于减少热胀冷缩,适合长距离热水管道。
四、PPR标准尺寸表(DIN 8077/8078)
| 外径 (mm) | PN10 (S) | PN16 (S) | PN20 (S) | PN25 (S) |
|---|---|---|---|---|
| 20 | 2.0 | 2.3 | 2.8 | 3.4 |
| 25 | 2.3 | 2.8 | 3.5 | 4.2 |
| 32 | 2.9 | 3.6 | 4.4 | 5.4 |
| 40 | 3.7 | 4.5 | 5.5 | 6.7 |
| 50 | 4.6 | 5.6 | 6.9 | 8.3 |
| 63 | 5.8 | 7.1 | 8.6 | 10.5 |
| 75 | 6.8 | 8.4 | 10.3 | 12.5 |
| 90 | 8.2 | 10.1 | 12.3 | 15.0 |
| 110 | 10.0 | 12.3 | 15.1 | 18.3 |
| 125 | 11.4 | 13.9 | 17.1 | 20.8 |
| 160 | 14.6 | 17.9 | 21.9 | 26.6 |
| 200 | 18.2 | 22.4 | 27.5 | 33.2 |
注:S 表示管壁厚度。选择合适的 PN 等级可确保系统长期安全稳定运行。
五、如何选择合适的PPR管尺寸
在设计与施工过程中,应注意以下几点:
-
流量需求:根据水流量确定合适的管径,减少压降;
-
管道长度:长距离管线应选用更大口径;
-
工作温度与压力:正确选择 PN 等级,避免热胀;
-
安装位置:暗埋或地埋管道建议使用 PN20~PN25;
-
系统匹配性:管材与配件应为同品牌、同标准产品,以确保连接精度。
六、PPR配件系统
完整的PPR系统需配合标准配件以确保密封与运行效率:
-
弯头(Elbow):改变流向 45° 或 90°;
-
三通(Tee):分流或汇流;
-
直接、螺纹接头:连接管材与设备;
-
阀门、止回阀:控制与保护系统;
-
法兰、收缩接头:用于特殊安装条件。
Toàn Dương 所提供的所有PPR配件均采用高精度注塑工艺制造,耐压性能优越,与PPR管完美匹配。
七、Toàn Dương PPR管的突出优势
✅ 符合国际标准:DIN 8077/8078、ISO 15874
✅ 热熔同质连接:接头完全密封
✅ 抗腐蚀、防结垢:适用于生活用水
✅ 隔热防冷凝:安全可靠
✅ 使用寿命长:标准条件下可达 50 年以上
✅ 施工便捷、安全:节省时间与成本
凭借以上优势,Toàn Dương PPR管已成为全国各类民用建筑、高层住宅与工业园区项目的优选材料。
八、结论
选择正确的PPR管尺寸与标准,是确保供水系统安全、耐用、高效的关键。
Toàn Dương集团作为正规授权经销商,提供高品质、尺寸精确、符合国际标准的PPR管材与配件,满足现代建筑的各种技术需求。
联系方式:
📍 地址:越南岘港市阮志方街227号
📞 热线:0905 853 855 – 0923 494 999
🌐 网站:https://ongnhuacongtrinh.vn/
📘 Facebook:Ống nhựa công trình
1. Overview of PPR Pipe Sizes
The size of PPR pipes (Polypropylene Random Copolymer) is a crucial factor determining the performance and durability of water supply systems. This pipe type is widely used in hot and cold water systems, compressed air systems, and various industrial projects.
Thanks to its uniform molecular structure, PPR pipe offers high strength, excellent pressure resistance, and corrosion-free operation. The homogeneous heat fusion welding ensures perfectly tight joints, minimizing leakage and reducing flow friction.
Toàn Dương Group is an authorized distributor of genuine PPR pipes and fittings that meet international size standards, suitable for both residential and industrial construction.
2. Technical Characteristics of PPR Pipes
PPR pipes are produced using advanced extrusion technology to ensure mechanical and chemical stability. Key technical parameters include:
-
Operating temperature: -20°C to +95°C
-
Working pressure: up to 20 bar (depending on PN rating)
-
Surface smoothness: low friction coefficient to reduce pressure loss
-
Corrosion resistance: resistant to acids, alkalis, and mild solvents
-
Service life: approx. 50 years at 20°C – 10 bar
Products distributed by Toàn Dương comply with DIN 8077/8078 and ISO 15874, ensuring compatibility with most international piping systems.
3. Classification and Marking of PPR Pipes
PPR pipes are categorized by Nominal Pressure (PN) levels for different applications:
| PN Rating | Nominal Pressure (Bar) | Recommended Applications |
|---|---|---|
| PN10 | 10 Bar | Cold water, residential systems |
| PN16 | 16 Bar | Cold or medium-temperature hot water |
| PN20 | 20 Bar | Hot water systems, hotels, hospitals |
| PN25 | 25 Bar | High-pressure hot water, industrial use |
Additionally, Fiber-Reinforced PPR (PPR-Fiber) and Aluminum Composite PPR (PPR-Al-PPR) are available to minimize thermal expansion, ideal for long-distance hot water systems.
4. Standard PPR Pipe Dimensions (DIN 8077/8078)
| Outer Diameter (mm) | PN10 (S) | PN16 (S) | PN20 (S) | PN25 (S) |
|---|---|---|---|---|
| 20 | 2.0 | 2.3 | 2.8 | 3.4 |
| 25 | 2.3 | 2.8 | 3.5 | 4.2 |
| 32 | 2.9 | 3.6 | 4.4 | 5.4 |
| 40 | 3.7 | 4.5 | 5.5 | 6.7 |
| 50 | 4.6 | 5.6 | 6.9 | 8.3 |
| 63 | 5.8 | 7.1 | 8.6 | 10.5 |
| 75 | 6.8 | 8.4 | 10.3 | 12.5 |
| 90 | 8.2 | 10.1 | 12.3 | 15.0 |
| 110 | 10.0 | 12.3 | 15.1 | 18.3 |
| 125 | 11.4 | 13.9 | 17.1 | 20.8 |
| 160 | 14.6 | 17.9 | 21.9 | 26.6 |
| 200 | 18.2 | 22.4 | 27.5 | 33.2 |
Note: “S” represents wall thickness. Choosing the correct PN rating ensures long-term safety and performance of the system.
5. How to Choose the Right PPR Pipe Size
When selecting PPR pipe sizes, designers and installers should consider:
-
Flow rate: Select pipe diameters corresponding to the flow requirement to minimize pressure loss.
-
Pipe length: Use larger diameters for long-distance runs.
-
Temperature & pressure: Choose the appropriate PN rating to prevent thermal expansion.
-
Installation location: For concealed or underground piping, PN20–PN25 is recommended.
-
System compatibility: Ensure pipes and fittings are from the same brand and standard for perfect fit and sealing.
6. Standard PPR Fittings
A complete PPR system requires compatible fittings to ensure tightness and operational efficiency:
-
Elbow: 45° or 90° direction change.
-
Tee: branching flow direction.
-
Coupler, threaded connector: joining pipes and equipment.
-
Valve, check valve: flow control and protection.
-
Flange, reducer: used for special technical installations.
All PPR fittings supplied by Toàn Dương are manufactured using high-precision injection molding, capable of high pressure and fully compatible with PPR pipes.
7. Outstanding Advantages of Toàn Dương PPR Pipes
✅ Certified to DIN 8077/8078 and ISO 15874 international standards
✅ Homogeneous heat fusion joints – completely leak-proof
✅ Corrosion- and scale-resistant – ideal for domestic water systems
✅ Thermal insulation and anti-condensation properties – safe for hot water use
✅ Long lifespan – over 50 years under standard conditions
✅ Lightweight, quick, and safe installation – saving time and costs
With these advantages, Toàn Dương PPR pipes have become the top choice for residential buildings, high-rise projects, and industrial facilities across Vietnam.
8. Conclusion
Selecting the correct PPR pipe size and standard is essential for ensuring the safety, durability, and performance of any water supply system.
Toàn Dương Group, as an authorized distributor, is committed to providing high-quality PPR pipes and fittings with precise dimensions, consistent standards, and full technical support for modern construction projects.
Contact Information
TOÀN DƯƠNG CONSTRUCTION PIPES
📍 Address: 227 Nguyen Tri Phuong, Da Nang, Vietnam
📞 Hotline: 0905 853 855 – 0923 494 999
🌐 Website: https://ongnhuacongtrinh.vn/
📘 Facebook: Ống nhựa công trình